Ống gang cầu dẻo là sản phẩm có sức chống chịu ăn mòn cực cao, tuổi thọ lâu, độ bền kết cấu rất tốt và là sự kết hợp hoàn hảo của sức chống chịu vật lý từ thép và độ bền từ gang. Sản phẩm được sử dụng trong các dự án xây dựng công nghiệp như đường ống dẫn nước, hệ thống xử lý nước thải, công nghiệp luyện kim và hóa chất.
Đông Đô là đại diện phân phối của tập đoàn Xinxing tại thị trường Việt Nam. Chuyên phân phối sản phẩm ống gang cầu dẻo và phụ kiện ống gang cầu dẻo. Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong ngành, chúng tôi chắc chắn sẽ mang đến cho bạn sản phẩm tốt nhất với chất lượng phục vụ cao nhất.
Công ty cổ phần thiết bị Đông Đô hiện đang là đại diện phân phối sản phẩm ống gang cầu dẻo của Xinxing. Tập đoàn được thành lập từ năm 1971, với kỹ thuật cao, công nghệ hiện đại, hiện nay các sản phẩm của Xinxing được phân phối trên 100 nước và vùng lãnh thổ trên toàn thế giới.
– Với ống gang cầu dẻo Xinxing, cacbon tồn tại dưới dạng hình cầu, giúp tăng khả năng liên kết linh hoạt và bền vững, chính vì vậy mà sản phẩm ống gang cầu Xinxing có độ linh hoạt (dẻo) cao. Trong khi đó, với các sản phẩm ống gang thông thường, cacbon tồn tại dưới dạng mảnh (flake), việc này làm cho ống gang bị dòn và dễ vỡ.
– Sản phẩm còn được bọc lót bằng xi măng hoặc nhựa, sau đó được phủ 1 lớp sơn bitum giúp cho việc chống chịu với việc ăn mòn không còn là nỗi lo. Chính vì vậy, với các công trình dẫn nước không lo sợ bị ô nhiễm nguồn nước do ăn mòn thiết bị ống dẫn.
Ống gang cầu dẻo Xinxing rất đa dạng về mối nối và độ dày để đáp ứng nhu cầu thi công khác nhau. Khớp nối có thể không bị ảnh hưởng bởi các cơn động đất, ngăn chặn việc vỡ đường ống nước rất tốt.ỡ đường ống.
Việc thi công lắp đặt đường ống Xinxing không mất nhiều chi phí. Không yêu cầu máy móc, thiết bị tinh vi hay nhân công có trình độ cao.
Sản phẩm ống gang của Xinxing đạt rất nhiều tiêu chuẩn chứng nhận chất lượng sản phẩm. Quý khách vui lòng xem bảng dưới đây
Quality Management | ISO 9001:2008 |
Environmental Management | ISO 14001:2004 |
General Technical Specifications | ISO 2531:2009/1998 |
Gaskets Material Specifications | ISO 4633 |
Meetalic Zinc Zinc-Paint | ISO 8179 |
Cement Lining | ISO 41791 |
External Polyurethane Coatings Internal Polyurethane Lining | EN15189:2006 EN15655:2009 |
Non-toxic Materials(Lubricant, cement, EPDM gasket, polyurethane etc) | WRAS |
Korean Standard | KSD 4311 KSD 4308 |
Kích thước danh nghĩa (mm) | Thông số cơ bản Barrel | Khối lượng đầu nối(kg) | Độ dày của lớp vữa xi măng láng trong lòng ống(mm) | |||||
Đường kính ngoài(mm) | S (mm) | Khối lượng 1 m(kg) | 6m | Kích thước danh nghĩa (mm) | Giá trị trung bình nhỏ nhất | Giá trị nhỏ nhất | ||
80 | 98 | 6,1 | 12,8 | 3,6 | 80,4 | 3 | 2,5 | 1,5 |
100 | 118 | 6,1 | 15,1 | 4,3 | 94,9 | 3 | 2,5 | 1,5 |
150 | 170 | 6,3 | 22,8 | 7,1 | 143,9 | 3 | 2,5 | 1,5 |
200 | 222 | 6,4 | 30,6 | 10,3 | 193,9 | 3 | 2,5 | 1,5 |
250 | 274 | 6,8 | 40,2 | 14,2 | 255,4 | 3 | 2,5 | 1,5 |
300 | 326 | 7,2 | 50,8 | 18,6 | 323,4 | 3 | 2,5 | 1,5 |
350 | 378 | 7,7 | 63,2 | 23,7 | 402,9 | 5 | 4,5 | 2,5 |
400 | 429 | 8,1 | 75,5 | 29,3 | 482,3 | 5 | 4,5 | 2,5 |
500 | 532 | 9,0 | 104,3 | 42,8 | 668,6 | 5 | 4,5 | 2,5 |
600 | 635 | 9,9 | 137,3 | 59,3 | 881,3 | 5 | 4,5 | 2,5 |
Quý khách có nhu cầu tìm hiểu và tư vấn về sản phẩm ống gang cầu dẻo Xinxing vui lòng gọi cho chúng tôi theo SĐT để nhận được báo giá tốt nhất: 043.827.3258 – 043.873.7770 – 0914.27.37.52
Xem thêm: Phụ kiện ống gang cầu dẻo